English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: perpetrator

Best translation match:
English Vietnamese
perpetrator
* danh từ
- thủ phạm, kẻ gây ra

Probably related with:
English Vietnamese
perpetrator
phạm nào ;
perpetrator
phạm nào ;

May be synonymous with:
English English
perpetrator; culprit
someone who perpetrates wrongdoing

May related with:
English Vietnamese
perpetrate
* ngoại động từ
- phạm, gây ra
=to perpetrate a blunder+ phạm một sai lầm
=to perpetrate hostility between two nations+ gây ra thù địch giữa hai nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi
perpetration
* danh từ
- sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi
perpetrator
* danh từ
- thủ phạm, kẻ gây ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: