English to Vietnamese
Search Query: austerity
Best translation match:
English | Vietnamese |
austerity
|
* danh từ
- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ - sự mộc mạc, sự chân phương - sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ - vị chát |
Probably related with:
English | Vietnamese |
austerity
|
cắt giảm bắt buộc ; cắt giảm ;
|
austerity
|
cắt giảm bắt buộc ; cắt giảm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
austerity; asceticism; nonindulgence
|
the trait of great self-denial (especially refraining from worldly pleasures)
|
May related with:
English | Vietnamese |
austere
|
* tính từ
- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ - mộc mạc, chân phương - khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ - chát (vị) |
austereness
|
* danh từ
- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ - sự mộc mạc, sự chân phương - sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ - vị chát |
austerity
|
* danh từ
- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ - sự mộc mạc, sự chân phương - sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ - vị chát |
austerely
|
* phó từ
- khổ hạnh, khắc khổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet