English to Vietnamese
Search Query: periodism
Best translation match:
English | Vietnamese |
periodism
|
* danh từ
- hiện tượng định kỳ |
May related with:
English | Vietnamese |
latency period
|
* danh từ
- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên) |
latent period
|
* danh từ
- (y học) thời kỳ ủ bệnh |
periodic
|
* tính từ ((cũng) periodical)
- (thuộc) chu kỳ =periodic motion+ chuyển động chu kỳ - định kỳ, thường kỳ - tuần hoàn =periodic law+ định luật tuần hoàn =periodic table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép * tính từ - văn hoa bóng bảy - (hoá học) Periođic =periodic acid+ axit periođic |
periodical
|
* tính từ ((cũng) periodic)
- (thuộc) chu kỳ =periodical motion+ chuyển động chu kỳ - định kỳ, thường kỳ - tuần hoàn =periodical law+ định luật tuần hoàn =periodical table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép * tính từ - xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...) * danh từ - tạo chí xuất bản định kỳ |
periodicity
|
* danh từ
- tính chu kỳ - tính định kỳ, tính thường kỳ - tính tuần hoàn |
access period
|
- (Tech) thời kỳ truy cập
|
burn-in period
|
- (Tech) thời gian chạy thử
|
electron period
|
- (Tech) chu kỳ điện tử
|
fading period
|
- (Tech) chu kỳ biến hiện mờ dần
|
base period
|
- (Econ) Giai đoạn gốc.
+ Một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau. |
cooling off period
|
- (Econ) Giai đoạn lắng dịu.
+ Một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi. |
payback period
|
- (Econ) Thời kỳ hoàn vốn.
+ Một phương pháp kế toán truyền thống để thẩm định các dự án đầu tư. Thời gian cần thiết cho một dự án để sinh ra lượng tiền tăng thêm đủ để bù các chi tiêu về vốn ban đầu. |
peak period labour demand
|
- (Econ) Cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; Cầu lao động ở kỳ giáp hạt.
+ Mức cầu về lao động ở thời điểm cao nhất, cụm thuật ngữ này thường được nói đến việc làm trong nông nghiệp có tính chất chu kỳ với những đỉnh điểm xảy ra vào thời gian thu hoạch. |
off-period
|
* danh từ
- thời gian tắt máy * tính từ - ngoài chu kỳ làm việc |
on-period
|
* danh từ
- thời gian mở máy; chu kỳ làm việc |
period piece
|
* danh từ
- |
periodically
|
* phó từ
- một cách định kỳ |
periodism
|
* danh từ
- hiện tượng định kỳ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet