English to Vietnamese
Search Query: peppiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
peppiness
|
- xem peppy
|
May be synonymous with:
English | English |
peppiness; ginger; pep
|
liveliness and energy
|
May related with:
English | Vietnamese |
peppy
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái |
peppiness
|
- xem peppy
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet