English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pensive

Best translation match:
English Vietnamese
pensive
* tính từ
- trầm ngâm, suy nghĩ
- buồn

Probably related with:
English Vietnamese
pensive
trầm ngâm ;
pensive
trầm ngâm ;

May be synonymous with:
English English
pensive; brooding; broody; contemplative; meditative; musing; pondering; reflective; ruminative
deeply or seriously thoughtful
pensive; wistful
showing pensive sadness

May related with:
English Vietnamese
pensive
* tính từ
- trầm ngâm, suy nghĩ
- buồn
pensiveness
* danh từ
- vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ
- vẻ buồn
pensively
* phó từ
- sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: