English to Vietnamese
Search Query: pea-souper
Best translation match:
English | Vietnamese |
pea-souper
|
* danh từ
- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup) - (Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp |
May be synonymous with:
English | English |
pea-souper; pea soup
|
a heavy thick yellow fog
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet