English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: parricide

Best translation match:
English Vietnamese
parricide
* danh từ
- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
- kẻ phản quốc
- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
- tội phản quốc

May related with:
English Vietnamese
parricidal
* tính từ
- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ
- (thuộc) tội phản quốc
parricide
* danh từ
- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
- kẻ phản quốc
- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
- tội phản quốc
parricidally
- xem parricide
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: