English to Vietnamese
Search Query: parasitism
Best translation match:
English | Vietnamese |
parasitism
|
* danh từ
- tính chất ăn bám; sự ký sinh |
May related with:
English | Vietnamese |
parasite
|
* danh từ
- kẻ ăn bám - (sinh vật học) vật ký sinh |
parasitic
|
* tính từ
- ăn bám, ký sinh; do ký sinh |
parasitical
|
* tính từ
- ăn bám, ký sinh; do ký sinh |
parasitism
|
* danh từ
- tính chất ăn bám; sự ký sinh |
parasitize
|
* ngoại động từ
- (sinh vật học) ký sinh trên |
parasitically
|
* phó từ
- ăn bám, ký sinh |
parasitization
|
* danh từ
- sự gây bệnh ký sinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet