English to Vietnamese
Search Query: pantry
Best translation match:
English | Vietnamese |
pantry
|
* danh từ
- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pantry
|
chạn thức ăn ; chạn ; ăn ; để thức ăn ;
|
pantry
|
chạn thức ăn ; chạn ; ăn ; để thức ăn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pantry; buttery; larder
|
a small storeroom for storing foods or wines
|
May related with:
English | Vietnamese |
pantry
|
* danh từ
- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet