English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: palpability

Best translation match:
English Vietnamese
palpability
* danh từ
- tính chất sờ mó được
- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)

May be synonymous with:
English English
palpability; tangibility; tangibleness
the quality of being perceivable by touch

May related with:
English Vietnamese
palpability
* danh từ
- tính chất sờ mó được
- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)
palpable
* tính từ
- sờ mó được
- rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)
palpably
* phó từ
- sờ mó được, cảm thấy được
- rõ ràng, chắc chắn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: