English to Vietnamese
Search Query: palpability
Best translation match:
English | Vietnamese |
palpability
|
* danh từ
- tính chất sờ mó được - tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được) |
May be synonymous with:
English | English |
palpability; tangibility; tangibleness
|
the quality of being perceivable by touch
|
May related with:
English | Vietnamese |
palpability
|
* danh từ
- tính chất sờ mó được - tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được) |
palpable
|
* tính từ
- sờ mó được - rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được) |
palpably
|
* phó từ
- sờ mó được, cảm thấy được - rõ ràng, chắc chắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet