English to Vietnamese
Search Query: oversold
Best translation match:
English | Vietnamese |
oversold
|
* động từ oversold
- bản vượt số dự trữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì) |
May related with:
English | Vietnamese |
oversold
|
* động từ oversold
- bản vượt số dự trữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet