English to Vietnamese
Search Query: openly
Best translation match:
English | Vietnamese |
openly
|
* phó từ
- công khai - thẳng thắn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
openly
|
công khai ; cởi mở ; cứ nói thẳng ; lòng mình ; một cách thẳng thắn ; tự ;
|
openly
|
công khai ; cởi mở ; cứ nói thẳng ; giữa thiên hạ ; lòng mình ; một cách thẳng thắn ; tỏ ra ; tỏ ; tự ; được tỏ ra ; được tỏ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
openly
|
* phó từ
- công khai - thẳng thắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet