English to Vietnamese
Search Query: opening
Best translation match:
English | Vietnamese |
opening
|
* danh từ
- khe hở, lỗ - sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu - những nước đi đầu (đánh cờ) - cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi - việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa - (điện học); (rađiô) sự cắt mạch * tính từ - bắt đầu, mở đầu, khai mạc =opening ceremony+ lễ khai mạc =opening speech+ bài diễn văn khai mạc =the opening day of the exhibition+ ngày khai mạc cuộc triển lãm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
opening
|
buổi trình chiếu ; chí ; chơi mở màn ; chơi mở ; chỗ trống ; cách mở ; cánh cửa ; cởi ; hé mở ; hở ; khai mạc ; khai trương ; khai ; khánh thành ; khởi đầu ; lãm ảnh mà ; lãm ảnh ; lúc mở ; muốn mở ; mơ ̉ ; mở cửa ; mở cửa để ; mở mang ; mở mà ; mở màn ; mở những ; mở nắp ; mở ra cho ; mở ra ; mở rộng ; mở thêm ; mở ; mở được ; mở đầu buổi ; mở đầu ; mức ; nhảm nhí ; những ; nào mở ; nút mở ; ra ; sẽ mở cửa ; sẽ mở ; sẽ được mở ra ; sự khởi đầu ; thoải mái ; thứ nhảm nhí ; tiệc ; triển lãm ; trải lòng ; vào mở ; đa ̃ mơ ̉ ; đang mở cửa ; đang mở ; đi mở ; được ra ; đầu ; để mở ; để ; ̃ mơ ;
|
opening
|
buổi trình chiếu ; chơi mở màn ; chơi mở ; chỗ trống ; chờ ; cách mở ; cánh cửa ; cởi ; hãm ; hé mở ; hở ; khai mạc ; khai trương ; khai ; khánh thành ; khởi ; khởi đầu ; lãm ảnh mà ; lãm ảnh ; lúc mở ; muốn mở ; mơ ̉ ; mở cửa ; mở cửa để ; mở mang ; mở mà ; mở màn ; mở những ; mở nắp ; mở ra cho ; mở ra ; mở rộng ; mở thêm ; mở ; mở được ; mở đầu buổi ; mở đầu ; mức ; nào mở ; nút mở ; sẽ mở cửa ; sẽ mở ; sẽ được mở ra ; sự khởi đầu ; thoải mái ; tiệc ; triển lãm ; trải lòng ; vào mở ; đa ̃ mơ ̉ ; đang mở cửa ; đang mở ; đi mở ; đầu ; để mở ; để ; ̃ mơ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
opening; gap
|
an open or empty space in or between things
|
opening; curtain raising; opening night
|
the first performance (as of a theatrical production)
|
opening; possibility; possible action
|
a possible alternative
|
opening; orifice; porta
|
an aperture or hole that opens into a bodily cavity
|
opening; hatchway; scuttle
|
an entrance equipped with a hatch; especially a passageway between decks of a ship
|
opening; chess opening
|
a recognized sequence of moves at the beginning of a game of chess
|
opening; first step; initiative; opening move
|
the first of a series of actions
|
May related with:
English | Vietnamese |
open book
|
* danh từ
- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng =his heart is an open book+ tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở) |
open chain
|
* danh từ
- (hoá học) mạch hở |
open city
|
* danh từ
- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ |
open door
|
* danh từ
- sự cho vào tự do - chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán) |
open end
|
* danh từ
- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn |
open shop
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn) - chế độ xí nghiệp ngỏ |
open sight
|
* danh từ
- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng) |
open-air
|
* tính từ
- ngoài trời =an open-air life+ cuộc sống ở ngoài trời |
open-and-shut
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định =an open-and-shut case+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết |
open-armed
|
* tính từ
- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp) |
open-door
|
* tính từ
- cửa ngỏ =the open-door policy+ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán) |
open-eared
|
* tính từ
- chăm chú =to listen open-eared to someone+ chăm chú nghe ai |
open-eyed
|
* tính từ
- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý) =to gaze open-eyed at somebody+ trố mắt nhìn ai |
open-faced
|
* tính từ
- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt |
open-handed
|
* tính từ
- rộng rãi, hào phóng |
open-handedness
|
* danh từ
- tính rộng rãi, tính hào phóng |
open-hearted
|
* tính từ
- cởi mở, thành thật, chân thật |
open-heartedness
|
* danh từ
- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật |
open-minded
|
* tính từ
- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến - sẵn sàng tiếp thu cái mới |
open-mindedness
|
* danh từ
- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến - sự sẵn sàng tiếp thu cái mới |
open-mouthed
|
* tính từ
- há hốc mồm (vì kinh ngạc...) |
open-work
|
* danh từ
- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại) - (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời |
openable
|
* tính từ
- có thể mở ra |
opener
|
* danh từ
- người mở - vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...) - (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn |
opening
|
* danh từ
- khe hở, lỗ - sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu - những nước đi đầu (đánh cờ) - cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi - việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa - (điện học); (rađiô) sự cắt mạch * tính từ - bắt đầu, mở đầu, khai mạc =opening ceremony+ lễ khai mạc =opening speech+ bài diễn văn khai mạc =the opening day of the exhibition+ ngày khai mạc cuộc triển lãm |
openness
|
* danh từ
- sự mở, tình trạng mở - sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai - sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật - tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến |
wide-open
|
* tính từ
- mở rộng - trống, trống tri - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố) |
federal open market committee
|
- (Econ) Uỷ ban Thị trường mở Liên bang.
+ Xem FEDERAL RESERVE SYSTEM. |
fisher open
|
- (Econ) Xem UNCOVERED INTEREST PARITY.
|
open access resource
|
- (Econ) Tài nguyên được tự do tiếp cận.
+ Là một tài nguyên thiên nhiên mà không thuộc quyền sở hữu của một ai. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet