English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: opera

Best translation match:
English Vietnamese
opera
* danh từ, số nhiều của opus
* danh từ
- Opêra
- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra

Probably related with:
English Vietnamese
opera
buổi nhạc kịch ; bản nhạc kịch ; hát kịch ; hát opera ; hát vậy ; hát ; kịch nhiều kì ; kịch ; nhạc kịch ; nhạc opera ; nhạc ; phim truyền hình ; thuyết truyền hình ; trình truyền hình ; vở nhạc kịch ; vở opera ; áo khoác ;
opera
buổi nhạc kịch ; bản nhạc kịch ; hát kịch ; hát opera ; hát vậy ; hát ; kịch nhiều kì ; kịch ; nhạc kịch ; nhạc opera ; nhạc ; phim truyền hình ; thuyết truyền hình ; trình truyền hình ; vở nhạc kịch ; vở opera ; áo khoác ;

May be synonymous with:
English English
opera; explorer; ie; internet explorer; netscape
a commercial browser
opera; opera house
a building where musical dramas are performed

May related with:
English Vietnamese
horse opera
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi
opera-cloak
* danh từ
- áo choàng đi xem hát (của đàn bà)
opera-glasses
* danh từ số nhiều
- ống nhòm (để xem kịch)
opera-hat
* danh từ
- mũ chóp cao (của đàn ông)
opera-house
* danh từ
- nhà hát lớn
soap-opera
* danh từ
- (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ
opera-ballet
* danh từ
- ca vũ kịch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: