English to Vietnamese
Search Query: neologism
Best translation match:
English | Vietnamese |
neologism
|
* danh từ
- từ mới - sự dùng từ mới |
May be synonymous with:
English | English |
neologism; coinage; neology
|
a newly invented word or phrase
|
May related with:
English | Vietnamese |
neologism
|
* danh từ
- từ mới - sự dùng từ mới |
neologize
|
* nội động từ
- dùng từ mới |
neological
|
* tính từ
- thuộc từ mới tạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet