English to Vietnamese
Search Query: negligibility
Best translation match:
English | Vietnamese |
negligibility
|
* danh từ
- tính không đáng kể |
May related with:
English | Vietnamese |
negligence
|
* danh từ
- tính cẩu thả, tính lơ đễnh - việc cẩu thả; điều sơ suất - sự phóng túng (trong nghệ thuật) |
negligent
|
* tính từ
- cẩu thả, lơ đễnh =to be negligent in one's work+ cẩu thả trong công việc |
negligibility
|
* danh từ
- tính không đáng kể |
negligible
|
* tính từ
- không đáng kể =a negligible quantity+ một số lượng không đáng kể |
negligeable
|
- xem negligible
|
negligee
|
* danh từ
- quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà - áo khoát mặc trong buồng |
negligently
|
* phó từ
- cẩu thả, lơ đễnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet