English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: narrative

Best translation match:
English Vietnamese
narrative
* danh từ
- chuyện kể, bài tường thuật
- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
* tính từ
- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

Probably related with:
English Vietnamese
narrative
chuyện kể ; chuyện tường thuật ; câu chuyện về ; câu chuyện ; dạng tường thuật ; kể chuyện ; kể ; tường thuật ngắn gọn ; tường thuật nói là ; tường thuật nói ; tường thuật ; đường lối ;
narrative
chuyện kể ; chuyện tường thuật ; câu chuyện về ; câu chuyện ; dạng tường thuật ; kể chuyện ; kể ; tường thuật ngắn gọn ; tường thuật nói là ; tường thuật nói ; tường thuật ; đường lối ;

May be synonymous with:
English English
narrative; narration; story; tale
a message that tells the particulars of an act or occurrence or course of events; presented in writing or drama or cinema or as a radio or television program

May related with:
English Vietnamese
narrative
* danh từ
- chuyện kể, bài tường thuật
- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
* tính từ
- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: