English to Vietnamese
Search Query: misanthrope
Best translation match:
English | Vietnamese |
misanthrope
|
* danh từ
- kẻ ghét người |
Probably related with:
English | Vietnamese |
misanthrope
|
kẻ thù ghét nhân loại vô duyên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
misanthrope; misanthropist
|
someone who dislikes people in general
|
May related with:
English | Vietnamese |
misanthrope
|
* danh từ
- kẻ ghét người |
misanthropic
|
* tính từ
- ghét người |
misanthropical
|
* tính từ
- ghét người |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet