English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: militarisation

Best translation match:
English Vietnamese
militarisation
- như militarization

May be synonymous with:
English English
militarisation; militarization; mobilisation; mobilization
act of assembling and putting into readiness for war or other emergency:

May related with:
English Vietnamese
militarism
* danh từ
- chủ nghĩa quân phiệt
- tinh thần thượng võ
militarization
* danh từ
- sự quân phiệt hoá
- sự quân sự hoá
militarize
* ngoại động từ
- quân phiệt hoá
- quân sự hoá
militarese
* danh từ
- ngôn ngữ quân sự
militarisation
- như militarization
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: