English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: middling

Best translation match:
English Vietnamese
middling
* tính từ
- trung bình, vừa phải, bậc trung
=a man of middling size+ một người tầm thước
- (thông tục) khá khoẻ mạnh

May be synonymous with:
English English
middling; average; fair; mediocre
lacking exceptional quality or ability
middling; fairly; jolly; moderately; passably; pretty; reasonably; somewhat
to a moderately sufficient extent or degree

May related with:
English Vietnamese
middle
* danh từ
- giữa
=in the middle+ ở giữa
=right in the middle+ ở chính giữa
=in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta
- nửa người, chỗ thắt lưng
=to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng
* tính từ
- ở giữa, trung
=the middle finger+ ngón tay giữa
=middle age+ trung niên
!the Middle Ages
- thời Trung cổ
=the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
!Middle East
- Trung đông
=middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung
=middle school+ trường trung học
* ngoại động từ
- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
- xếp đôi (lá buồm lại)
middling
* tính từ
- trung bình, vừa phải, bậc trung
=a man of middling size+ một người tầm thước
- (thông tục) khá khoẻ mạnh
middlings
* phó từ
- trung bình, vừa phải, kha khá
=middlings tall+ cao vừa phải
* danh từ số nhiều
- hàng hoá loại vừa
- tấm, hạt tấm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: