English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: matureness

Best translation match:
English Vietnamese
matureness
* danh từ
- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành

May be synonymous with:
English English
matureness; maturity
state of being mature; full development

May related with:
English Vietnamese
maturate
* danh từ
- (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)
maturation
* danh từ
- sự chín (trái cây)
- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
- sự thành thực, sự trưởng thành
mature
* tính từ
- chín, thành thực, trưởng thành
=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn
- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)
* ngoại động từ
- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)
* nội động từ
- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
=when does this bill mature?+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?
maturity
* danh từ
- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
- (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
maturely
* phó từ
- xem mature
matureness
* danh từ
- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: