English to Vietnamese
Search Query: martyrize
Best translation match:
English | Vietnamese |
martyrize
|
* ngoại động từ
- giết vì nghĩa, giết vì đạo - hành hạ, đoạ đày * nội động từ - là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo |
May be synonymous with:
English | English |
martyrize; martyr; martyrise
|
torture and torment like a martyr
|
May related with:
English | Vietnamese |
martyrization
|
* danh từ
- sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo - sự hành hạ, sự đoạ đày |
martyrize
|
* ngoại động từ
- giết vì nghĩa, giết vì đạo - hành hạ, đoạ đày * nội động từ - là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet