English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: manpower

Best translation match:
English Vietnamese
manpower
* danh từ
- nhân lực; sức người
- đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)

Probably related with:
English Vietnamese
manpower
cô thế ; lực ; nguồn nhân lực ; người ; nhân lực cho ; nhân lực ; như nhân lực ; sức người ;
manpower
cô thế ; lực ; nguồn nhân lực ; người ; nhân lực cho ; nhân lực ; như nhân lực ; sức người ;

May be synonymous with:
English English
manpower; hands; men; work force; workforce
the force of workers available

May related with:
English Vietnamese
manpower
* danh từ
- nhân lực; sức người
- đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)
manpower policy
- (Econ) Chính sách về nhân lực.
+ Là một nỗ lực nhằm tăng cường hoạt động của thị trường lao động, và nếu có thể, là sự đánh đổi giữa thất nghiệp và lam phát.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: