English to Vietnamese
Search Query: malformed
Best translation match:
English | Vietnamese |
malformed
|
* tính từ
- xấu xí, dị hình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
malformed
|
dạng hoàn toàn ;
|
malformed
|
dạng hoàn toàn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
malformed; deformed; distorted; ill-shapen; misshapen
|
so badly formed or out of shape as to be ugly
|
May related with:
English | Vietnamese |
malformation
|
* danh từ
- tật |
malformed
|
* tính từ
- xấu xí, dị hình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet