English to Vietnamese
Search Query: malfunctioning
Probably related with:
English | Vietnamese |
malfunctioning
|
cả các ; hoạt động nữa ; sự trục trặc ; điện hỏng hóc ;
|
malfunctioning
|
hoạt động nữa ; sự trục trặc ; điện hỏng hóc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
malfunctioning; nonfunctional
|
not performing or able to perform its regular function
|
May related with:
English | Vietnamese |
malfunction
|
* danh từ
- sự chạy, trục trặc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet