English to Vietnamese
Search Query: malfeasant
Best translation match:
English | Vietnamese |
malfeasant
|
* tính từ
- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác * danh từ - (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác |
May related with:
English | Vietnamese |
malfeasance
|
* danh từ
- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương |
malfeasant
|
* tính từ
- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác * danh từ - (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet