English to Vietnamese
Search Query: malcontent
Best translation match:
English | Vietnamese |
malcontent
|
* danh từ
- người không bằng lòng, người bất tỉnh |
May be synonymous with:
English | English |
malcontent; disaffected; ill-affected; rebellious
|
discontented as toward authority
|
May related with:
English | Vietnamese |
malcontent
|
* danh từ
- người không bằng lòng, người bất tỉnh |
malcontentedness
|
* danh từ
- sự không bằng lòng, sự bất tỉnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet