English to Vietnamese
Search Query: malays
Probably related with:
English | Vietnamese |
malays
|
malaysia ;
|
malays
|
malaysia ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
malaise
|
* danh từ
- nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn |
malay
|
* tính từ
- (thuộc) Mã lai * danh từ - người Mã lai - tiếng Mã lai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet