English to Vietnamese
Search Query: irreducibleness
Best translation match:
English | Vietnamese |
irreducibleness
|
* danh từ
- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn - tính không thể làm thay đổi hình dạng được - (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được - (y học) sự không thể làm trở lại như cũ |
May related with:
English | Vietnamese |
irreducibility
|
* danh từ
- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn - tính không thể làm thay đổi hình dạng được - (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được - (y học) sự không thể làm trở lại như cũ |
irreducible
|
* tính từ
- không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn - không thể làm thay đổi hình dạng được - (toán học) tối giản, không rút gọn được - (y học) không thể làm trở lại như cũ |
irreducibleness
|
* danh từ
- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn - tính không thể làm thay đổi hình dạng được - (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được - (y học) sự không thể làm trở lại như cũ |
irreducibly
|
* phó từ
- không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet