English to Vietnamese
Search Query: insensibleness
Best translation match:
English | Vietnamese |
insensibleness
|
- xem insensible
|
May related with:
English | Vietnamese |
insensate
|
* tính từ
- vô tri vô giác - không cảm xúc; nhẫn tâm - điên rồ, ngu dại |
insensateness
|
* danh từ
- tính vô tri vô giác - tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm - tính điên rồ, tính ngu dại |
insensibility
|
* danh từ
- sự bất tỉnh, sự mê - tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình |
insensible
|
* tính từ
- bất tỉnh, mê - không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình - không biết, không cảm thấy =insensible to cold+ không cảm thấy lạnh - không cảm thấy được |
insensately
|
* phó từ
- nhẫn tâm - điên rồ, rồ dại |
insensibleness
|
- xem insensible
|
insensibly
|
* phó từ
- vô tình, lãnh đạm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet