English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: iniquitousness

Best translation match:
English Vietnamese
iniquitousness
* danh từ ((cũng) iniquity)
- tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
- tính chất hết sức bất công

May related with:
English Vietnamese
iniquitous
* tính từ
- trái với đạo lý; tội lỗi
- hết sức bất công
iniquitousness
* danh từ ((cũng) iniquity)
- tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
- tính chất hết sức bất công
iniquitously
* phó từ
- trái với đạo lý, bất hợp lý
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: