English to Vietnamese
Search Query: inhibition
Best translation match:
English | Vietnamese |
inhibition
|
* danh từ
- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế - (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inhibition
|
kìm ; sự ức chế ; ức chế thần kinh ” ;
|
inhibition
|
kìm ; sự ức chế ; ức chế thần kinh ” ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inhibition; suppression
|
(psychology) the conscious exclusion of unacceptable thoughts or desires
|
inhibition; forbiddance; prohibition
|
the action of prohibiting or inhibiting or forbidding (or an instance thereof)
|
May related with:
English | Vietnamese |
inhibitable
|
* tính từ
- có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được - có thể ngăn cấm được, có thể cấm được |
inhibiter
|
* danh từ
- người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế - người ngăn cấm, người cấm |
inhibition
|
* danh từ
- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế - (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế |
inhibitive
|
* tính từ
- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế - để ngăn cấm, để cấm |
inhibited
|
* tính từ
- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet