English to Vietnamese
Search Query: ingest
Best translation match:
English | Vietnamese |
ingest
|
* ngoại động từ
- ăn vào bụng (thức ăn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ingest
|
nuốt ; ăn ;
|
ingest
|
nuốt ; ăn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ingest; consume; have; take; take in
|
serve oneself to, or consume regularly
|
ingest; absorb; assimilate; take in
|
take up mentally
|
May related with:
English | Vietnamese |
ingestible
|
* tính từ
- có thể ăn vào bụng |
ingestion
|
* danh từ
- sự ăn vào bụng |
ingestive
|
* tính từ
- để ăn vào bụng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet