English to Vietnamese
Search Query: inconsistency
Best translation match:
English | Vietnamese |
inconsistency
|
* danh từ
- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một - lời tuyên bố đấy mâu thuẫn - hành động không trước sau như một |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inconsistency
|
không cố định ; sự mâu thuẫn ;
|
inconsistency
|
không cố định ; sự mâu thuẫn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inconsistency; incompatibility; mutual exclusiveness; repugnance
|
the relation between propositions that cannot both be true at the same time
|
May related with:
English | Vietnamese |
inconsistence
|
* danh từ
- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một - lời tuyên bố đấy mâu thuẫn - hành động không trước sau như một |
inconsistency
|
* danh từ
- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một - lời tuyên bố đấy mâu thuẫn - hành động không trước sau như một |
inconsistent
|
* tính từ
- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một =words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm =an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một) =action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luật |
inconsistently
|
* phó từ
- đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet