English to Vietnamese
Search Query: impost
Best translation match:
English | Vietnamese |
impost
|
* danh từ
- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan - (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp) - chân vòm |
May be synonymous with:
English | English |
impost; custom; customs; customs duty
|
money collected under a tariff
|
impost; springer
|
the lowest stone in an arch -- from which it springs
|
May related with:
English | Vietnamese |
imposter
|
* danh từ
- kẻ lừa đảo - kẻ mạo danh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet