English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impassivity

Best translation match:
English Vietnamese
impassivity
* danh từ
- (như) impassible
- tính không cảm giác
- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh

May be synonymous with:
English English
impassivity; emotionlessness; impassiveness; indifference; phlegm; stolidity; unemotionality
apathy demonstrated by an absence of emotional reactions

May related with:
English Vietnamese
impassability
* danh từ
- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được
impassable
* tính từ
- không thể qua được, không thể vượt qua được
=impassable mountain+ những dây núi không thể vượt qua được
impassableness
* danh từ
- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được
impasse
* danh từ
- ngõ cụt
- thế bế tắc, thế không lối thoát
impassibility
* danh từ
- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
- tính không biết đau đớn
- tính không thể làm tổn thương được
impassible
* tính từ ((cũng) impassive)
- trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
- không biết đau đớn
- không thể làm tổn thương được
impassibleness
* danh từ
- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình
- tính không biết đau đớn
- tính không thể làm tổn thương được
impassion
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm say sưa, làm say mê
- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt
impassioned
* tính từ
- say sưa, say mê
=an impassioned arator+ diễn giả say sưa
- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt
=an impassioned speech+ bài nói sôi nổi
impassionedness
* danh từ
- sự say sưa, sự say mê
- tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt
impassive
* tính từ
- (như) impassible
- không cảm giác
- trầm tĩnh, điềm tĩnh
impassiveness
* danh từ
- (như) impassible
- tính không cảm giác
- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
impassivity
* danh từ
- (như) impassible
- tính không cảm giác
- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh
impassably
- xem impassable
impassibly
- xem impassible
impassively
* phó từ
- bình thản, dửng dưng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: