English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abstract

Best translation match:
English Vietnamese
abstract
* tính từ
- trừu tượng
- khó hiểu
- lý thuyết không thực tế
!abstract number
- (toán học) số hư
* danh từ
- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
- vật trừu tượng
=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết
* ngoại động từ
- trừu tượng hoá
- làm đãng trí
- rút ra, chiết ra, tách ra
=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa
- lấy trộm, ăn cắp
- tóm tắt, trích yếu

Probably related with:
English Vietnamese
abstract
chiết ra ; lạ ; thuẫn ; trừu tượng hóa ; trừu tượng ; tóm tắt ; tượng ; tối ;
abstract
chiết ra ; lạ ; thuẫn ; trừu tượng hóa ; trừu tượng ; tách ; tóm tắt ; tượng ; tối ;

May be synonymous with:
English English
abstract; abstraction
a concept or idea not associated with any specific instance
abstract; outline; precis; synopsis
a sketchy summary of the main points of an argument or theory
abstract; cabbage; filch; hook; lift; nobble; pilfer; pinch; purloin; snarf; sneak; swipe
make off with belongings of others
abstract; abstractionist; nonfigurative; nonobjective
not representing or imitating external reality or the objects of nature

May related with:
English Vietnamese
abstracted
* tính từ
- lơ đãng
abstractedness
* danh từ
- sự lơ đãng
abstraction
* danh từ
- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
- sự lơ đãng
- sự chiết ra, sự rút ra
- sự lấy trộm, sự ăn cắp
abstractionism
* danh từ
- (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng
abstractness
* danh từ
- tính trừu tượng
- tính khó hiểu
abstract algebra
- (Tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều
abstract journal
- (Tech) báo trích yếu, báo sao lục [NB]
abstract semantics
- (Tech) ngữ nghĩa trừu tượng
abstract symbol
- (Tech) ký hiệu trừu tượng
abstract syntax
- (Tech) cú pháp trừu tượng
abstract noun
* danh từ
- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...)
abstracter
- xem abstract
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: