English to Vietnamese
Search Query: grindstone
Best translation match:
English | Vietnamese |
grindstone
|
* danh từ
- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài !to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone - bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào |
Probably related with:
English | Vietnamese |
grindstone
|
mài ;
|
grindstone
|
mài ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
grindstone
|
* danh từ
- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài !to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone - bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet