English to Vietnamese
Search Query: gorilla
Best translation match:
English | Vietnamese |
gorilla
|
* danh từ
- (động vật học) con gôrila - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của - (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gorilla
|
con dã nhân ; con gorilla ; con khỉ đột ; khỉ đột ; ở khỉ đột ;
|
gorilla
|
con dã nhân ; con gorilla ; con khỉ đột ; khỉ đột ; ở khỉ đột ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gorilla; gorilla gorilla
|
largest anthropoid ape; terrestrial and vegetarian; of forests of central west Africa
|
May related with:
English | Vietnamese |
gorilla
|
* danh từ
- (động vật học) con gôrila - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của - (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng |
gorilla
|
con dã nhân ; con gorilla ; con khỉ đột ; khỉ đột ; ở khỉ đột ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet