English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: girandole

Best translation match:
English Vietnamese
girandole
* danh từ
- tia nước xoáy, vòi nước xoáy
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)

May be synonymous with:
English English
girandole; girandola
an ornate candle holder; often with a mirror

May related with:
English Vietnamese
girandole
* danh từ
- tia nước xoáy, vòi nước xoáy
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: