English to Vietnamese
Search Query: gardener
Best translation match:
English | Vietnamese |
gardener
|
* danh từ
- người làm vườn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gardener
|
làm vườn ; người làm vườn ; vườn ;
|
gardener
|
làm vườn ; người làm vườn ; vườn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gardener; nurseryman
|
someone who takes care of a garden
|
May related with:
English | Vietnamese |
beer-garden
|
* danh từ
- quán bia giữa trời |
garden city
|
* danh từ
- thành phố lớn có nhiều công viên và cây |
garden seat
|
* danh từ
- ghế dài ở trong vườn |
garden truck
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả =to raise garden truck for the market+ trồng rau quả để bán |
garden-bed
|
* danh từ
- luống hoa |
garden-frame
|
* danh từ
- cái giàn (trồng cây leo) |
garden-party
|
* danh từ
- buổi chiêu đãi ở trong vườn |
garden-stuff
|
* danh từ
- rau và hoa quả |
gardener
|
* danh từ
- người làm vườn |
gardening
|
* danh từ
- nghề làm vườn; sự trồng vườn |
hop-garden
|
-yard) /'hɔpjɑ:d/
* danh từ - vườn hublông, ruộng hublông |
kitchen garden
|
* danh từ
- vườn rau |
landscape-gardener
|
* danh từ
- người xây dựng vườn hoa và công viên |
market-garden
|
* danh từ
- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ) |
market-gardener
|
* danh từ
- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ) |
nursery garden
|
* danh từ
- vườn ương |
rock-garden
|
* danh từ
- núi non bộ |
tea-garden
|
* danh từ
- vườn có bán trà (cho khách uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè |
flower-garden
|
* danh từ
- vườn hoa |
garden centre
|
* danh từ
- nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn |
garden of eden
|
* danh từ
- miền cực lạc, vườn địa đàng |
garden suburb
|
* danh từ
- vùng ngoại ô nhiều cây cối |
garden-engine
|
* danh từ
- ống vòi nước tưới vườn |
garden-pot
|
* danh từ
- bình tưới cây trong vườn |
garden-pump
|
* danh từ
- bơm tưới vườn |
pleasure-garden
|
* danh từ
- vườn cảnh; vườn kiểng * danh từ - vườn cảnh; vườn kiểng |
roof-garden
|
* danh từ
- vườn trên mái bằng của một toà nhà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet