English to Vietnamese
Search Query: formation
Best translation match:
English | Vietnamese |
formation
|
* danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên =the formation of character+ sự hình thành tính nết - hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu - (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay) - (địa lý,ddịa chất) thành hệ - (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
formation
|
chú ý ; công việc đi ; hàng ; hình dáng ; hình hài ; hình thành ; hình thù ; hình ; khai ; liên lạc ; sẵn sàng ; sự hình thành của các ; sự hình thành của ; sự hình thành ; sự hình ; tạo ; đội hình ; động ;
|
formation
|
chú ý ; công việc đi ; hàng ; hình dáng ; hình hài ; hình thành ; hình thù ; hình ; khai ; liên lạc ; sẵn sàng ; sự hình thành của các ; sự hình thành của ; sự hình thành ; sự hình ; tín ; tạo ; đội hình ; động ;
|
May be synonymous with:
English | English |
formation; shaping
|
the act of fabricating something in a particular shape
|
formation; constitution; establishment; organisation; organization
|
the act of forming or establishing something
|
formation; geological formation
|
(geology) the geological features of the earth
|
May related with:
English | Vietnamese |
flight formation
|
* danh từ, (quân sự)
- sự bay thành đội hình - đội hình bay |
formate
|
* nội động từ
* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình |
formation
|
* danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên =the formation of character+ sự hình thành tính nết - hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu - (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay) - (địa lý,ddịa chất) thành hệ - (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ) |
re-formation
|
* danh từ
- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...) |
alpha format
|
- (Tech) khuôn dạng chữ cái
|
avalanche formation
|
- (Tech) hình thành thác
|
computer-readable format
|
- (Tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán
|
data format
|
- (Tech) khuôn dạng dữ liệu
|
disk format
|
- (Tech) khuôn dạng đĩa
|
file format
|
- (Tech) khuôn dạng tập tin
|
fixed format
|
- (Tech) khuôn dạng cố định
|
format character
|
- (Tech) ký tự định khuôn dạng = layout character
|
format command
|
- (Tech) lệnh định khuôn dạng
|
format conversion code
|
- (Tech) mã đổi khuôn dạng
|
format instruction
|
- (Tech) chỉ thi định khuôn dạng
|
format specification
|
- (Tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng
|
format-control character
|
- (Tech) ký tự điều khiển khuôn dạng
|
back formation
|
* danh từ
- [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại |
back-formation
|
* danh từ
- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization |
formatting
|
- tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
|
spore-formation
|
* danh từ
- sự tạo (hình thành) bào tử |
well-formation
|
* danh từ
- (logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet