English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: formalize

Best translation match:
English Vietnamese
formalize
* ngoại động từ
- nghi thức hoá, trang trọng hoá
- chính thức hoá
- làm thành hình thức chủ nghĩa

May be synonymous with:
English English
formalize; formalise
make formal or official
formalize; formalise; validate
declare or make legally valid

May related with:
English Vietnamese
formalism
* danh từ
- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
formality
* danh từ
- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
=the comply with all the necessary formalities+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
- tính cách hình thức
formalization
* danh từ
- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá
- sự chính thức hoá
- sự làm thành hình thức chủ nghĩa
formalize
* ngoại động từ
- nghi thức hoá, trang trọng hoá
- chính thức hoá
- làm thành hình thức chủ nghĩa
formal argument
- (Tech) đối số hình thức
formal language
- (Tech) ký ngữ hình thức
formal logic
- (Tech) luận lý hình thức
formal parameter
- (Tech) thông số hình thức
constrain informal/ formal
- (Econ) Hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định).
formally
* phó từ
- chính thức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: