English to Vietnamese
Search Query: figurative
Best translation match:
English | Vietnamese |
figurative
|
* tính từ
- bóng; bóng bảy =in a figurative sense+ theo nghĩa bóng =a figurative style+ lối văn bóng bảy =a figurative writer+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng - biểu hiện, tượng trưng - tạo hình, bằng tranh ảnh |
May be synonymous with:
English | English |
figurative; nonliteral
|
(used of the meanings of words or text) not literal; using figures of speech
|
figurative; figural
|
consisting of or forming human or animal figures
|
May related with:
English | Vietnamese |
figurant
|
* danh từ, số nhiều figuranti
- diễn viên đồng diễn ba-lê - (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ |
figurante
|
* danh từ,
- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê - (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:] * số nhiều của figurante |
figuration
|
* danh từ
- hình tượng, hình dáng - sự tượng trưng - sự trang trí - (âm nhạc) hình =harmonic figuration+ hình hoà âm |
figurative
|
* tính từ
- bóng; bóng bảy =in a figurative sense+ theo nghĩa bóng =a figurative style+ lối văn bóng bảy =a figurative writer+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng - biểu hiện, tượng trưng - tạo hình, bằng tranh ảnh |
figurativeness
|
* danh từ
- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng - tính chất tượng trưng |
figure
|
* danh từ
- hình dáng =to keep one's figure+ giữ được dáng người thon - (toán học) hình - hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống - nhân vật =a person of figure+ nhân vật nổi tiếng =an important figure+ nhân vật quan trọng - sơ đồ - lá số tử vi =to cast a figure+ lấy số tử vi - con số =double figures+ những số gồm hai con số - (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số =to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính - số tiền =to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ =to get something at a high figure+ mua cái gì đắt - (ngôn ngữ học) hình thái tu từ - (triết học) giả thiết - (âm nhạc) hình nhịp điệu - hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...) !a figure of fan - người lố lăng !to make (cut) a brilliant figure - gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi !to make (cut) a poor figure - gây cảm tưởng xoàng * ngoại động từ - hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng =to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì - tưởng tượng, làm điển hình cho - trang trí hình vẽ - đánh số, ghi giá * nội động từ - tính toán =to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng - có tên tuổi, có vai vế = Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử - làm tính !to figure as - được coi như là; đóng vai trò của !to figure on - trông đợi ở (cái gì) - tính toán !to figure out - tính toán - hiểu, quan niệm - đoán, tìm hiểu, luận ra !to figure up - tổng cộng, tính số lượng (cái gì) !I figure it like this - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này |
figured
|
* tính từ
- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa) =figured silk+ lụa in hoa - được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ - (âm nhạc) có hình nhịp điệu |
figurable
|
* tính từ
- có thể ch hình dáng - có thể làm đồ gốm |
figural
|
* tính từ
- có hình dáng người hay động vật |
figurate
|
- Cách viết khác : figurated
|
figuratively
|
* phó từ
- văn hoa, bóng bảy - theo phép ẩn dụ |
figuring
|
* danh từ
- sự vẽ hình, sự in hình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet