English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: figuring

Best translation match:
English Vietnamese
figuring
* danh từ
- sự vẽ hình, sự in hình

Probably related with:
English Vietnamese
figuring
biết tính toán ; biết ; bởi tôi nghĩ rằng ; hiểu ; kịp nghĩ ; muốn biết ; phỏng đoán ; suy nghĩ ; sẽ tính ; thể tìm ; trông cậy ; tìm ; tính sẽ ; tính thử coi ; tính toán ; tính ; việc khám phá ; việc tìm ; xác ; xác định ; xếp lại ; xếp ; đang tìm ; để tìm ; để ;
figuring
biết tính toán ; biết ; bởi tôi nghĩ rằng ; hiểu ; kịp nghĩ ; muốn biết ; phỏng đoán ; suy nghĩ ; sẽ tính ; thể tìm ; trông cậy ; tìm ; tính sẽ ; tính thử coi ; tính toán ; tính ; việc khám phá ; việc tìm ; xác ; xác định ; xếp lại ; xếp ; đang tìm ; để tìm ; để ;

May be synonymous with:
English English
figuring; calculation; computation; reckoning
problem solving that involves numbers or quantities

May related with:
English Vietnamese
figurant
* danh từ, số nhiều figuranti
- diễn viên đồng diễn ba-lê
- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ
figurante
* danh từ,
- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê
- (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:]
* số nhiều của figurante
figuration
* danh từ
- hình tượng, hình dáng
- sự tượng trưng
- sự trang trí
- (âm nhạc) hình
=harmonic figuration+ hình hoà âm
figurative
* tính từ
- bóng; bóng bảy
=in a figurative sense+ theo nghĩa bóng
=a figurative style+ lối văn bóng bảy
=a figurative writer+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
- biểu hiện, tượng trưng
- tạo hình, bằng tranh ảnh
figurativeness
* danh từ
- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng
- tính chất tượng trưng
figure
* danh từ
- hình dáng
=to keep one's figure+ giữ được dáng người thon
- (toán học) hình
- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống
- nhân vật
=a person of figure+ nhân vật nổi tiếng
=an important figure+ nhân vật quan trọng
- sơ đồ
- lá số tử vi
=to cast a figure+ lấy số tử vi
- con số
=double figures+ những số gồm hai con số
- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số
=to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính
- số tiền
=to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ
=to get something at a high figure+ mua cái gì đắt
- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ
- (triết học) giả thiết
- (âm nhạc) hình nhịp điệu
- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)
!a figure of fan
- người lố lăng
!to make (cut) a brilliant figure
- gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
!to make (cut) a poor figure
- gây cảm tưởng xoàng
* ngoại động từ
- hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng
=to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì
- tưởng tượng, làm điển hình cho
- trang trí hình vẽ
- đánh số, ghi giá
* nội động từ
- tính toán
=to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng
- có tên tuổi, có vai vế
= Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử
- làm tính
!to figure as
- được coi như là; đóng vai trò của
!to figure on
- trông đợi ở (cái gì)
- tính toán
!to figure out
- tính toán
- hiểu, quan niệm
- đoán, tìm hiểu, luận ra
!to figure up
- tổng cộng, tính số lượng (cái gì)
!I figure it like this
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này
figured
* tính từ
- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
=figured silk+ lụa in hoa
- được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
- (âm nhạc) có hình nhịp điệu
figurable
* tính từ
- có thể ch hình dáng
- có thể làm đồ gốm
figural
* tính từ
- có hình dáng người hay động vật
figurate
- Cách viết khác : figurated
figuratively
* phó từ
- văn hoa, bóng bảy
- theo phép ẩn dụ
figuring
* danh từ
- sự vẽ hình, sự in hình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: