English to Vietnamese
Search Query: fieriness
Best translation match:
English | Vietnamese |
fieriness
|
* danh từ
- tính chất nóng bỏng - vị cay nồng (rượu mạnh) - tính nóng nảy, tính hung hăng - tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở |
May be synonymous with:
English | English |
fieriness; red heat
|
the heat or the color of fire
|
May related with:
English | Vietnamese |
fieriness
|
* danh từ
- tính chất nóng bỏng - vị cay nồng (rượu mạnh) - tính nóng nảy, tính hung hăng - tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở |
fiery
|
* tính từ
- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa =a fiery sun+ mặt trời đổ lửa - nảy lửa =fiery eyes+ đôi mắt nảy lửa - mang lửa (tên đạn) - như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa - dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí) - cay nồng =a fiery taste+ vị cay nồng - nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng =fiery nature+ tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng - hăng, sôi nổi, nồng nhiệt =a fiery horse+ con ngựa hăng =fiery words+ những lời nói sôi nổi - viêm tấy (chỗ đau vết thương) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet