English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: field-day

Best translation match:
English Vietnamese
field-day
* danh từ
- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn
- ngày đáng ghi nhớ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày thao diễn điền kinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa
- cuộc tranh luận quan trọng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: