English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fancy

Best translation match:
English Vietnamese
fancy
* danh từ
- sự tưởng tượng
- sự võ đoán
- tính đồng bóng
- ý muốn nhất thời
- sở thích, thị hiếu
=the fancy+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh
* tính từ
- có trang hoàng, có trang trí
=fancy dress+ quần áo cải trang
=fancy goods+ hàng hoá có trang trí đẹp
- nhiều màu (hoa)
- lạ lùng, vô lý
=at a fancy price+ với giá đắt lạ lùng
- đồng bóng
- tưởng tượng
=a fancy picture+ bức tranh tưởng tượng
- để làm cảnh, để trang hoàng
=fancy pigeon+ chim bồ câu nuôi làm cảnh
* ngoại động từ
- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
- mến, thích
- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
!fancy!
- ồ!
!fancy his believing it!
- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ

Probably related with:
English Vietnamese
fancy
anh muốn ; cuồng ; cám ơn ; có muốn ; có ; giàu ; hay cả ; hay ho ; hay nhất ; hay ; hay đó ; hiếm khi ; hoang đường đó ; hoành tráng ; hàng hiệu ; hàng ; hãy cảm nhận ; hết xẩy ; kỳ lạ ; luôn lòe loẹt ; làm ; lạ lùng thế ; lạ đối ; mong ; muốn ; mơ tưởng thế ; mơ tưởng ; mến ; nghĩ ; ngon ; quý báu ; quý giá ; quý mến ; rất mừng ; rất thích ; rất vui ; sang trọng ; sang ; sư xa ; sở thích ; sức tưởng tượng ; thèm ; thích mắt ; thích thú ; thích vừa ; thích ; thú vị ; thú ; thật hay ho ; trang trọng ; trưởng ; tuyệt vời ; tuyệt ; tán tỉnh ; tình nhân ; tưởng tượng ; tự ; vui ; và rất là ; và rất ; xa hoa ; yêu ; êm ; ý kiến ; ý nghĩ kỳ ; đặc biệt ; đẹp mắt ; đẹp ; đẹp đó ; đẹp đẽ ; ưa thích phải ; ưa thích ;
fancy
anh muốn ; cuồng ; cám ơn ; có muốn ; có ; diệu ; dám ; giàu ; hay cả ; hay ho ; hay ; hay đó ; hiếm khi ; hoành tráng ; hàng hiệu ; hãy cảm nhận ; hút ; hết xẩy ; luôn lòe loẹt ; làm ; lạ lùng thế ; lạ đối ; mong ; muốn ; mơ tưởng thế ; mơ tưởng ; mến ; nghĩ ; ngon ; quý báu ; quý giá ; quý mến ; rất mừng ; rất thích ; rất vui ; sang trọng ; sang ; sở thích ; sức tưởng tượng ; thèm ; thích mắt ; thích thú ; thích vừa ; thích ; thú vị ; thú ; thật hay ho ; trang trọng ; trưởng ; tuyệt vời ; tuyệt ; tán tỉnh ; tình nhân ; tưởng tượng ; tự ; vui ; và rất là ; và rất ; yêu ; êm ; ý kiến ; ý nghĩ kỳ ; đặc biệt ; đẹp mắt ; đẹp ; đẹp đó ; đẹp đẽ ; ưa thích phải ; ưa thích ;

May be synonymous with:
English English
fancy; fantasy; illusion; phantasy
something many people believe that is false
fancy; fondness; partiality
a predisposition to like something
fancy; envision; figure; image; picture; project; see; visualise; visualize
imagine; conceive of; see in one's mind
fancy; go for; take to
have a fancy or particular liking or desire for

May related with:
English Vietnamese
fanciful
* tính từ
- thích kỳ lạ
- kỳ cục, kỳ khôi
=fanciful costumes+ những bộ quần áo kỳ cục
- đồng bóng
- tưởng tượng, không có thật
=a fanciful tale+ câu chuyện tưởng tượng
fancifulness
* danh từ
- tính chất kỳ lạ
- tính đồng bóng
- tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật
fancy
* danh từ
- sự tưởng tượng
- sự võ đoán
- tính đồng bóng
- ý muốn nhất thời
- sở thích, thị hiếu
=the fancy+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh
* tính từ
- có trang hoàng, có trang trí
=fancy dress+ quần áo cải trang
=fancy goods+ hàng hoá có trang trí đẹp
- nhiều màu (hoa)
- lạ lùng, vô lý
=at a fancy price+ với giá đắt lạ lùng
- đồng bóng
- tưởng tượng
=a fancy picture+ bức tranh tưởng tượng
- để làm cảnh, để trang hoàng
=fancy pigeon+ chim bồ câu nuôi làm cảnh
* ngoại động từ
- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
- mến, thích
- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
!fancy!
- ồ!
!fancy his believing it!
- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
fancy man
* danh từ
- người yêu
- (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm
fancy woman
* danh từ
- nhân tình, gái bao
- gái điếm
fancy-free
* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai
- vô tư lự, không lo nghĩ
fancy-work
* danh từ
- đồ thêu thùa
fancy!
- thành ngữ fancy
- thành ngữ fancy
fancy-ball
* danh từ
- vũ hội hoá trang
fancy-bazaar
* danh từ
- hiệu bán đồ xa xỉ phẩm
fancy-colour
* tính từ
- màu sắc ngộ nghĩnh
fancy-dog
* danh từ
- con chó ngộ nghĩnh
fancy-dress
* danh từ
- quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh
fancy-fair
* danh từ
- việc bán hàng từ thiện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: