English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: anachronism

Best translation match:
English Vietnamese
anachronism
* danh từ
- sự sai năm tháng, sự sai niên đại
- việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời

May be synonymous with:
English English
anachronism; misdating; mistiming
something located at a time when it could not have existed or occurred

May related with:
English Vietnamese
anachronic
* tính từ
- sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)
- lỗi thời
anachronism
* danh từ
- sự sai năm tháng, sự sai niên đại
- việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
anachronous
- xem anachronism
anachronously
- xem anachronism
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: