English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: amuck

Best translation match:
English Vietnamese
amuck
* phó từ
- như một người điên cuồng lên
=to run amuck+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

Probably related with:
English Vietnamese
amuck
điên ;
amuck
điên ;

May be synonymous with:
English English
amuck; amok; berserk; demoniac; demoniacal; possessed
frenzied as if possessed by a demon
amuck; amok; murderously
in a murderous frenzy

May related with:
English Vietnamese
amuck
* phó từ
- như một người điên cuồng lên
=to run amuck+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
amuck
điên ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: